Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lão mẫu
  2. lão nhiêu
  3. lão suy
  4. lão thành
  5. lão thần
  6. lão thực
  7. lè nhè
  8. lè tè
  9. lèm bèm
  10. lèm nhèm
  11. lèn
  12. lèo
  13. lèo khèo
  14. lèo lá
  15. lèo lái
  16. lèo nhèo
  17. lèo tèo
  18. lèo xèo


Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lèm nhèm

  • have poor eyesight, weakeyed
  • minor; petty
  • unclean, daubed, poorly, badly