Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lè tè
  2. lèm bèm
  3. lèm nhèm
  4. lèn
  5. lèo
  6. lèo khèo
  7. lèo lá
  8. lèo lái
  9. lèo nhèo
  10. lèo tèo
  11. lèo xèo


  12. lũ lụt
  13. lũ lượt
  14. lũa
  15. lém
  16. lũm
  17. lém lỉnh
  18. lém mép

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lèo tèo

adj

  • scattered; sparse