Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lúc nãy
  2. lúc nhúc
  3. lúi húi
  4. lúm
  5. lúm đồng tiền
  6. lúm khúm
  7. lún
  8. lún phún
  9. lún sụt
  10. lúng búng
  11. lúng liếng
  12. lúng ta lúng túng
  13. lúng túng
  14. lúng túng như gà mắc tóc
  15. lút
  16. lút đầu
  17. lạ
  18. lạ đời
  19. lạ gì
  20. lạ kỳ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lúng búng

  • Splutter, splutter, munble.
  • Be full of (some-thing) (nói về mồm).