Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lù lù
  2. lù mù
  3. lù rù
  4. lù xù
  5. lùa
  6. lùi
  7. lùi bước
  8. lùi lũi
  9. Lùi xùi
  10. lùm
  11. lùm lùm
  12. lùn
  13. lùn cùn
  14. lùn lùn
  15. lùn tè
  16. lùn tịt
  17. lùng
  18. lùng bùng
  19. lùng bắt
  20. lùng nhùng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lùm

  • grove
    • Ngồi hóng mát dưới bóng lùm tre: To sit in the shade of a bamboo grove for fresh air
  • Heaped
    • Đĩa xôi đầy lùm.: A heaped plate of glutinous rice
    • lùm lùm (láy, ý tăng)