Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lưu hóa
  2. lưu học sinh
  3. lưu hoàng
  4. lưu hoá
  5. lưu huỳnh
  6. lưu huyết
  7. lưu lãng
  8. lưu lạc
  9. lưu li
  10. lưu loát
  11. lưu luyến
  12. lưu ly
  13. lưu lượng
  14. lưu manh
  15. lưu nhiệm
  16. lưu niên
  17. lưu niệm
  18. lưu tâm
  19. lưu tệ
  20. lưu thông

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lưu loát

  • Fluent, smooth and ready
    • Nói tiếng anh lưu loát: To speak english fluenly, to speak fleent English
    • văn lưu loát: A fluent style, an easy style