Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lập tức
  2. lập thu
  3. lập trình
  4. lập trình viên
  5. lập trường
  6. lập xuân
  7. lập-bô
  8. lập-gioòng
  9. lập-loòng
  10. lật
  11. lật úp
  12. lật đật
  13. lật đổ
  14. lật bật
  15. lật lẹo
  16. lật lọng
  17. lật ngửa
  18. lật nhào
  19. lật phật
  20. lật tẩy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lật

verb

  • to turn over; to upturn; to capsize
    • Xe bị lật: the vechicle was upturned, to refuse to pay
    • hắn lật nợ cô ta: He refused to pay a debt to her