Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lối
  2. lối đi
  3. lối chừng
  4. lối ra
  5. lối sống
  6. lối thoát
  7. lối vào
  8. lối xóm
  9. lốm đốm
  10. lốp
  11. lốp đốp
  12. lốp bốp
  13. lốt
  14. lồ
  15. lồ lộ
  16. lồi
  17. lồi lõm
  18. lồm
  19. lồm cồm
  20. lồm lộp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lốp

noun

  • tyre; tire
    • lốp cao su: rubber tyre