Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lủn
  2. lủn củn
  3. lủn chủn
  4. lủn mủn
  5. lủng
  6. lủng bủng
  7. lủng ca lủng củng
  8. lủng cà lủng củng
  9. lủng củng
  10. lủng lẳng
  11. lủng liểng
  12. lứa
  13. lứa đôi
  14. lứa tuổi
  15. lứt
  16. lừ
  17. lừ đừ
  18. lừ khừ
  19. lừ lừ
  20. lừ thừ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lủng lẳng

  • Dangle, hang down loosely
    • Mấy cái giò treo lủng lẳng ở bếp: some vylinders of meat paste were dangling in the kichen