| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | lao  noun
- dart; javelin
- phóng lao: javelin throwing. harpoon. jail; prison.
- (y học) tuberculosis
- bệnh lao phổi: tuberculosis of the lungs
verb
- to hurt; to plunge
- lao mình xuống nước: to plunge into the water
|
|