Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lang trung
  2. lang vườn
  3. lang y
  4. lanh
  5. lanh chanh
  6. lanh lảnh
  7. lanh lẹ
  8. lanh lợi
  9. lanh-tô
  10. lao
  11. lao đao
  12. lao động
  13. lao động tiên tiến
  14. lao công
  15. lao dịch
  16. lao hạch
  17. lao khổ
  18. lao lực
  19. lao lý
  20. lao lung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lao

noun

  • dart; javelin
    • phóng lao: javelin throwing. harpoon. jail; prison.
  • (y học) tuberculosis
    • bệnh lao phổi: tuberculosis of the lungs

verb

  • to hurt; to plunge
    • lao mình xuống nước: to plunge into the water