Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. li la li lô
  2. li thân
  3. li ti
  4. li-e
  5. li-mô-nát
  6. li-pít
  7. li-vrê
  8. li-xê
  9. li-xăng
  10. lia
  11. liêm
  12. liêm chính
  13. liêm khiết
  14. liêm phóng
  15. liêm sỉ
  16. liên
  17. liên đái
  18. liên đới
  19. liên đội
  20. liên đoàn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lia

  • to throw; to cast; to fling; to hurl
  • (tiếng Pháp gọi là Lire) lira (basic unit of currency in Italy, Malta, San Marino, Turkey, and Vatican City)
  • (âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Lyre) lyre