Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. may mặc
  2. may ra
  3. may rủi
  4. may sao
  5. may sẵn
  6. may thay
  7. may vá
  8. may-ô

  9. mà cả
  10. mà chược
  11. mà lại
  12. mà thôi
  13. mài
  14. mài giũa
  15. mài mòn
  16. mài mại
  17. mài miệt
  18. mài sắc
  19. màn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mà cả

verb

  • to bargain; to haggle
    • giá nhất định, không mà cả: fixed prices; no bargainning