Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở


  1. mà cả
  2. mà chược
  3. mà lại
  4. mà thôi
  5. mài
  6. mài giũa
  7. mài mòn
  8. mài mại
  9. mài miệt
  10. mài sắc
  11. màn
  12. màn ảnh
  13. màn ảnh nhỏ
  14. màn ảnh rộng
  15. màn đêm
  16. màn bạc
  17. màn cửa
  18. màn chót
  19. màn gọng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mài miệt

adj

  • to be absorbed in; to devote oneself tọ