Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. má phấn
  2. mác
  3. mác-két-tinh
  4. mác-xít
  5. mách
  6. mách bảo
  7. mách lẻo
  8. mách nước
  9. mách qué
  10. mái
  11. mái đẩy
  12. mái bằng
  13. mái chèo
  14. mái chìa
  15. mái che
  16. mái gà
  17. mái gianh
  18. mái hiên
  19. mái nhà
  20. mái tóc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mái

noun

  • roof

adj

  • hen; fermale
    • con công mái: a peahen
    • con chim mái: a female bird