Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mấp mé
  2. mấp mô
  3. mất
  4. mất bò mới lo làm chuồng
  5. mất còn
  6. mất công
  7. mất cả chì lẫn chài
  8. mất cắp
  9. mất cướp
  10. mất dạy
  11. mất giá
  12. mất giống
  13. mất hút
  14. mất hồn
  15. mất kinh
  16. mất lòng
  17. mất mát
  18. mất máu
  19. mất mùa
  20. mất mạng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mất dạy

adj

  • Ill-bred; unmanerly
    • tại sao nó lại mất dạy đến thế: How cone it that he is so unmanerly