Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mật ong
  2. mật thám
  3. mật thiết
  4. mật thư
  5. mật vụ
  6. mật ước
  7. mậu dịch
  8. mậu dịch quốc doanh
  9. mậu dịch viên
  10. mắc
  11. mắc áo
  12. mắc bẫy
  13. mắc bận
  14. mắc cạn
  15. mắc cỡ
  16. mắc cửi
  17. mắc cười
  18. mắc dịch
  19. mắc kẹt
  20. mắc lận

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mắc

adj

  • busy; occupied; engaged
    • cô ta mắc nói chuyện: She was engaged in conversation

verb

  • to suspend; to hang up; to sling