Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mắt kính
  2. mắt lưới
  3. mắt trắng dã
  4. mắt xanh
  5. mắt xích
  6. mắt xếch
  7. mằn mặn
  8. mằn thắn
  9. mẳn
  10. mặc
  11. mặc ý
  12. mặc định
  13. mặc cả
  14. mặc cảm
  15. mặc dù
  16. mặc dầu
  17. mặc kệ
  18. mặc khách
  19. mặc nhiên
  20. mặc niệm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mặc

verb

  • to dress; to clothe; to wear; to put on
    • mặc quần áo: to dress oneself so much the worse
    • mặc nó: so much the worse for him