Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mền
  2. mọc
  3. mọc mầm
  4. mọc răng
  5. mọc sừng
  6. mọi
  7. mọi khi
  8. mọi rợ
  9. mọn
  10. mọng
  11. mọt
  12. mọt cơm
  13. mọt dân
  14. mọt gông
  15. mọt gỗ
  16. mọt già
  17. mọt sách
  18. mọt xác
  19. mỏ
  20. mỏ ác

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mọng

  • Succlent
    • Chùm nho chín mọng: A bunch of ripe and succulent grapes
    • Cây mọng nước: A succulent plant, a succulent
  • Swollen, bursting (with a liquid)
    • Nhọn mọng mủ: Aboil taht is swollen with pus
    • Mòng mọng (láy, ý giảm): Somewhat suuculent