Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mốc meo
  2. mốc thếch
  3. mốc xì
  4. mối
  5. mối giềng
  6. mối hàng
  7. mối lái
  8. mối manh
  9. mối tình
  10. mống
  11. mống cụt
  12. mống mắt
  13. mốt
  14. mồ
  15. mồ côi
  16. mồ hóng
  17. mồ hôi
  18. mồ hôi trộm
  19. mồ ma
  20. mồ mả

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mống

  • Partial rainbow, primary rainbow, it will shine, white rainbow, it will rain
  • Sprout
    • Mọc mống: To sprout.
  • (thông tục) Person, head
    • Bị bắt không sót một mống nào: To be captured without a single person escaping