Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mống mắt
  2. mốt
  3. mồ
  4. mồ côi
  5. mồ hóng
  6. mồ hôi
  7. mồ hôi trộm
  8. mồ ma
  9. mồ mả
  10. mồi
  11. mồi chài
  12. mồm
  13. mồm mép
  14. mồm miệng
  15. mồn một
  16. mồng
  17. mồng tơi
  18. mệ
  19. mệnh
  20. mệnh đề

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mồi

noun

  • bait; lure; decoy
    • móc mồi: to bait the line. prey