Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mủm mỉm
  2. mủn
  3. mủng
  4. mứa
  5. mức
  6. mức độ
  7. mức lương
  8. mức sống
  9. mức thiếu hụt
  10. mứt
  11. mứt kẹo
  12. mừng
  13. mừng công
  14. mừng cuống
  15. mừng hụt
  16. mừng quýnh
  17. mừng rỡ
  18. mừng rơn
  19. mừng thầm
  20. mừng tuổi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mứt

  • Jam, sugar-coated fruit, sugar - preserved fruit
    • Mứt sen: Sugar-preserved lotos seeds
    • Mức lạc: Sugar - coated ground-nuts
    • Mứt gừng: Gingerjam
    • Mứt cam: Marmalade