Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. măng-đa
  2. măng-đô-lin
  3. măng-sét
  4. măng-sông
  5. măng-tô

  6. mõ tòa
  7. mõ toà
  8. mõm
  9. me
  10. me tây
  11. me-xừ
  12. men
  13. men mét
  14. men sứ
  15. men tình
  16. men theo
  17. meo
  18. meo meo
  19. mi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

me

  • A child's word for mother (like mom) tamarind
    • cây me: tamarind-tree