Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. măng-sông
  2. măng-tô

  3. mõ tòa
  4. mõ toà
  5. mõm
  6. me
  7. me tây
  8. me-xừ
  9. men
  10. men mét
  11. men sứ
  12. men tình
  13. men theo
  14. meo
  15. meo meo
  16. mi
  17. mi-ca
  18. mi-crô
  19. mi-crô-phích

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

men

noun

  • enamed
    • men răng: enamend of the teeth

noun

  • ferment
    • lên men: to ferment
    • men rượu: ferment wine