Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mo-rát
  2. moa
  3. moay-ơ
  4. moóc
  5. moóc-chê
  6. moóc-chi-ê
  7. moóc-phin
  8. moi
  9. moi móc
  10. mom
  11. mon men
  12. mong
  13. mong đợi
  14. mong chờ
  15. mong manh
  16. mong mỏi
  17. mong mỏng
  18. mong muốn
  19. mong ngóng
  20. mong nhớ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

mom

  • River bank
    • Đi men mom sông về nhà: To come home by skirting the river bank.
  • (ít dùng) Ulterior motive
    • Đoán trúng mom: To make a right guess at someone's ulterior motive