| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nõn  - Tender bud
- Cây đã ra nõn: The tree has put out tender buds
- Tender, very soft
- Lá nõn: Tender leaves
- Tơ nõn: Very soft silk
- Nước da trắng nõn: To have a very fair and soft complexion
|
|