Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. năng lượng gió
  2. năng lượng hạt nhân
  3. năng lượng học
  4. năng lượng mặt trời
  5. năng nổ
  6. năng suất

  7. nõ điếu
  8. nõ nường
  9. nõn
  10. nõn nà
  11. nõn nường
  12. ne
  13. needly
  14. nem
  15. nem chua
  16. nem nép
  17. nem rán
  18. neo
  19. neo đơn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nõn

  • Tender bud
    • Cây đã ra nõn: The tree has put out tender buds
  • Tender, very soft
    • Lá nõn: Tender leaves
    • Tơ nõn: Very soft silk
    • Nước da trắng nõn: To have a very fair and soft complexion