| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nấy  - That [person]; that [thing]
- Sờ đến cái gì đánh rơi cái nấy: Whenever one touches something, one lets that thing (it) fall
- Người nào có việc người nấy: Each person has a job which is his, each person has his own job
- Việc ai nấy làm: Each person has to do his own job
|
|