Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nằm ngang
  2. nằm ngủ
  3. nằm nơi
  4. nằm quèo
  5. nằm thượt
  6. nằm vùng
  7. nằm vạ
  8. nằm viện
  9. nằm xoài
  10. nằm xuống
  11. nằm ườn
  12. nằn nì
  13. nằng nặc
  14. nặc
  15. nặc danh
  16. nặc nô
  17. nặn
  18. nặn óc
  19. nặn chuyện
  20. nặng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nằm xuống

  • Die
    • Mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau: Hardly had their mother died when they started quarrelling