Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nở mũi
  2. nở nang
  3. nở rộ
  4. nề
  5. nề hà
  6. nề nếp
  7. nền
  8. nền móng
  9. nền nã
  10. nền nếp
  11. nền tảng
  12. nền trời
  13. nọ
  14. nọ kia
  15. nọc
  16. nọc độc
  17. nọc cổ
  18. nọn
  19. nọng
  20. nỏ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nền nếp

noun

  • groove, orderly routine