Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nổi nóng
  2. nổi nhọt
  3. nổi như cồn
  4. nổi rõ
  5. nổi tam bành
  6. nổi tiếng
  7. nổi xung
  8. nỉ
  9. nỉ non
  10. nịch
  11. nịch tử
  12. nịnh
  13. nịnh đầm
  14. nịnh bợ
  15. nịnh hót
  16. nịnh mặt
  17. nịnh nọt
  18. nịnh thần
  19. nịt
  20. nịt vú

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nịch

  • As iron, as deal board
    • Bắp thịt chắc nịch: To have muscles as hard as iron
  • nình nịch (láy, ý tăng)
    • Chắc nình nịch: To be as hard as iron