Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nội tiết tố
  2. nội trú
  3. nội trợ
  4. nội trị
  5. nội tướng
  6. nội vụ
  7. nộm
  8. nộp
  9. nộp cheo
  10. nộp mình
  11. năm
  12. năm ánh sáng
  13. năm ba
  14. năm bảy
  15. năm hạn
  16. năm học
  17. năm kia
  18. năm mặt trời
  19. năm mới
  20. năm một

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nộp mình

  • to surrender ; to present oneself; to give oneself up