Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. mưu trí
  2. mươi
  3. mươi hai
  4. mươi lăm
  5. mương
  6. mương máng
  7. mương phai
  8. na
  9. na mô
  10. na ná
  11. na pan
  12. na tri
  13. na-di
  14. na-pan
  15. na-tri
  16. nai
  17. nai lưng
  18. nai nịt
  19. nam
  20. nam ai

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

na ná

adj

  • rather like; rather similar
    • hai chị em na ná nhau: The two sisters are rather like each other