Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. na ná
  2. na pan
  3. na tri
  4. na-di
  5. na-pan
  6. na-tri
  7. nai
  8. nai lưng
  9. nai nịt
  10. nam
  11. nam ai
  12. nam bán cầu
  13. nam bình
  14. nam bằng
  15. nam bộ
  16. nam cao
  17. nam cực
  18. nam châm
  19. nam giao
  20. nam giới

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nam

noun

  • south
    • phương nam: southward

noun

  • man; male
    • nam thí sinh: male candidate