Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. năng lượng mặt trời
  2. năng nổ
  3. năng suất

  4. nõ điếu
  5. nõ nường
  6. nõn
  7. nõn nà
  8. nõn nường
  9. ne
  10. needly
  11. nem
  12. nem chua
  13. nem nép
  14. nem rán
  15. neo
  16. neo đơn
  17. nga
  18. Nga hoàng
  19. nga mi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ne

  • (địa phương) Drive to one side, drive sidewards
    • Ne đàn ngỗng xuống ao: To drive the gaggle of geese sidewards into a pond