Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nõn
  2. nõn nà
  3. nõn nường
  4. ne
  5. needly
  6. nem
  7. nem chua
  8. nem nép
  9. nem rán
  10. neo
  11. neo đơn
  12. nga
  13. Nga hoàng
  14. nga mi
  15. Nga văn
  16. ngai
  17. ngai ngái
  18. ngai rồng
  19. ngai vàng
  20. ngam ngám

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

neo

noun

  • anchor
    • thả neo: to cast anchor

verb

  • to anchor
    • chỗ thả neo: anchorage