Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngòi lửa
  2. ngòi nổ
  3. ngòi viết
  4. ngòm
  5. ngòn
  6. ngòn ngọt
  7. ngòng
  8. ngòng ngoèo
  9. ngó
  10. ngó ngàng
  11. ngó ngoáy
  12. ngóc
  13. ngóc đầu
  14. ngóc ngách
  15. ngóe
  16. ngói
  17. ngói âm dương
  18. ngói ống
  19. ngói bò
  20. ngói chiếu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngó ngàng

  • Look at, attend to, see tọ
    • Không ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cái: Not to attend to the education of one's children