| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ngóc đầu  - List one's head, raise one's head
- Ngã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên được: To fall headlong and take a lot of time to raise one's head
- Ngóc đầu dậy: To lift up one's head
|
|