Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngón tay búp măng
  2. ngón tay cái
  3. ngón tay giữa
  4. ngón tay trỏ
  5. ngón trỏ
  6. ngóng
  7. ngóng đợi
  8. ngóng chờ
  9. ngóng trông
  10. ngót
  11. ngót dạ
  12. ngót nghét
  13. ngô
  14. ngô đồng
  15. ngô công
  16. ngô khoai
  17. ngô nếp
  18. ngô nghê
  19. ngôi
  20. ngôi báu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngót

  • Diminish, Decrease; become more compact
    • Nước dùng sơi mãi đã ngót nhiều: The bouillon considerably diminished from boiling for a long time
    • Dưa cải muối đã ngót: The sour cabbage has become more compact
  • Nearly, a litter less than
    • Mỗi ngày đi làm đạp xe ngót hai mươi ki-lô-mét: To cycle nearly twenty kilometres to work everyday
    • Ngon ngót (láy, ý giảm): Up to something like
    • Đi nữa ngày ngon ngót ba chục ki-lô-mét: To cover something like thirty kolometres in hafl a day