Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngón chơi
  2. ngón giữa
  3. ngón tay
  4. ngón tay út
  5. ngón tay búp măng
  6. ngón tay cái
  7. ngón tay giữa
  8. ngón tay trỏ
  9. ngón trỏ
  10. ngóng
  11. ngóng đợi
  12. ngóng chờ
  13. ngóng trông
  14. ngót
  15. ngót dạ
  16. ngót nghét
  17. ngô
  18. ngô đồng
  19. ngô công
  20. ngô khoai

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngóng

  • Wait for, expect
    • Con ngóng mẹ đi làm về: The children waited for their mother to coe home from work
    • Ngong ngóng (láy, ý tăng): Wait for eagerly, expect eagerly