Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngủ gục
  2. ngủ khì
  3. ngủ lang
  4. ngủ mê
  5. ngủ ngày
  6. ngủ nghê
  7. ngủ quên
  8. ngủ say
  9. ngủ trọ
  10. ngủ trưa
  11. ngủm
  12. ngủn
  13. ngứa
  14. ngứa đít
  15. ngứa gan
  16. ngứa mắt
  17. ngứa mồm
  18. ngứa miệng
  19. ngứa ngáy
  20. ngứa nghề

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngủ trưa

  • to take a nap after lunch; to take an afternoon nap; to take a siesta