Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngủ say
  2. ngủ trọ
  3. ngủ trưa
  4. ngủm
  5. ngủn
  6. ngứa
  7. ngứa đít
  8. ngứa gan
  9. ngứa mắt
  10. ngứa mồm
  11. ngứa miệng
  12. ngứa ngáy
  13. ngứa nghề
  14. ngứa tai
  15. ngứa tay
  16. ngứa tiết
  17. ngừa
  18. ngừng
  19. ngừng bút
  20. ngừng bắn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngứa mồm

  • (thông tục) cũng nói ngứa miệng +Feel like speaking (even out of turn), cannot help speaking, be itching to speak