Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngang trái
  2. ngao
  3. ngao du
  4. ngao ngán
  5. ngau ngáu
  6. ngay
  7. ngay đơ
  8. ngay cả
  9. ngay khi
  10. ngay lập tức
  11. ngay lưng
  12. ngay mặt
  13. ngay ngáy
  14. ngay ngắn
  15. ngay râu
  16. ngay tức khắc
  17. ngay tức thì
  18. ngay thảo
  19. ngay thật
  20. ngay thẳng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngay lập tức

  • Ngay tức thì
  • At one, pat, right away, most immediately
    • Việc rất là cần, phải làm ngay lập tức: The business is very urgent and must be seen to right away