| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ngay mặt  - Be stunned into silence
- Trước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữa: To be stunned into silence by the obvious evidence
- Bị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặt: To be stunned into silence by trenchant arguments
|
|