Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngao du
  2. ngao ngán
  3. ngau ngáu
  4. ngay
  5. ngay đơ
  6. ngay cả
  7. ngay khi
  8. ngay lập tức
  9. ngay lưng
  10. ngay mặt
  11. ngay ngáy
  12. ngay ngắn
  13. ngay râu
  14. ngay tức khắc
  15. ngay tức thì
  16. ngay thảo
  17. ngay thật
  18. ngay thẳng
  19. ngay xương
  20. ngà

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngay mặt

  • Be stunned into silence
    • Trước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữa: To be stunned into silence by the obvious evidence
    • Bị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặt: To be stunned into silence by trenchant arguments