Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nghĩa bộc
  2. nghĩa binh
  3. nghĩa cử
  4. nghĩa dũng
  5. nghĩa dụng
  6. nghĩa hẹp
  7. nghĩa hiệp
  8. nghĩa huynh
  9. nghĩa khí
  10. nghĩa là
  11. nghĩa mẫu
  12. nghĩa nữ
  13. nghĩa phụ
  14. nghĩa quân
  15. nghĩa quyên
  16. nghĩa rộng
  17. nghĩa sĩ
  18. nghĩa tình
  19. nghĩa tử
  20. nghĩa thục

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nghĩa là

  • that is (to say); i.e.; to wit; namely; viz; or
  • xem có nghĩa