Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nghĩa dụng
  2. nghĩa hẹp
  3. nghĩa hiệp
  4. nghĩa huynh
  5. nghĩa khí
  6. nghĩa là
  7. nghĩa mẫu
  8. nghĩa nữ
  9. nghĩa phụ
  10. nghĩa quân
  11. nghĩa quyên
  12. nghĩa rộng
  13. nghĩa sĩ
  14. nghĩa tình
  15. nghĩa tử
  16. nghĩa thục
  17. nghĩa thương
  18. nghĩa trang
  19. nghĩa vụ
  20. nghĩa vụ quân sự

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nghĩa quân

  • cũng như
  • Insurgent troops, insurgent army (figting for a just cause).
  • righteous armier; volumteer; army of the volunteers