Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nghẹo
  2. nghẹt
  3. nghẹt họng
  4. nghẹt mũi
  5. nghẹt thở
  6. nghẻo
  7. nghẽn
  8. nghẽn mạch
  9. nghẽo
  10. nghếch
  11. nghếch mắt
  12. nghếch ngác
  13. nghề
  14. nghề đời
  15. nghề chơi
  16. nghề khơi
  17. nghề lộng
  18. nghề ngỗng
  19. nghề nghiệp
  20. nghề phụ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nghếch

  • Look bewildered, look puzzled
    • Đứng nghếch ở giữa phố: To stand looking bewildered in the streets
  • Look up
    • Nghếch chùm quả trên cây: To look up at bunch of fruit on a tree