Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nghẹt họng
  2. nghẹt mũi
  3. nghẹt thở
  4. nghẻo
  5. nghẽn
  6. nghẽn mạch
  7. nghẽo
  8. nghếch
  9. nghếch mắt
  10. nghếch ngác
  11. nghề
  12. nghề đời
  13. nghề chơi
  14. nghề khơi
  15. nghề lộng
  16. nghề ngỗng
  17. nghề nghiệp
  18. nghề phụ
  19. nghề văn
  20. nghề võ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nghếch ngác

  • Puzzled, bewildered.(by something new)
    • Trông vẻ nghếch ngác: To look bewildered