Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nghệ thuật thứ bảy
  2. nghệch
  3. nghệch ngạc
  4. nghễu
  5. nghễu nghện
  6. nghỉ
  7. nghỉ ốm
  8. nghỉ đông
  9. nghỉ đẻ
  10. nghỉ chân
  11. nghỉ hè
  12. nghỉ hưu
  13. nghỉ lễ
  14. nghỉ mát
  15. nghỉ năm
  16. nghỉ ngơi
  17. nghỉ phép
  18. nghỉ tay
  19. nghỉ trưa
  20. nghỉ việc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nghỉ chân

  • Call a halt, stop for a short while (during a trip)
    • Ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nước: Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea