| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nghiệm  - Consider
- Để cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay không: Let me have some time to consider the pros and cons of that bit of work
- Be efficacious
- Thuốc chống sốt rét ấy có nghiệm không?: Is that antimalarian drug efficacious?
- (toán học) Root (of an equation)
|
|