Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngoại trưởng
  2. ngoại vụ
  3. ngoại văn
  4. ngoại vi
  5. ngoại viện
  6. ngoại xâm
  7. ngoạm
  8. ngoạn cảnh
  9. ngoạn mục
  10. ngoảnh
  11. ngoảnh đi
  12. ngoảnh lại
  13. ngoảnh mặt
  14. ngoảy
  15. ngoắc
  16. ngoắc ngoặc
  17. ngoắng
  18. ngoắt
  19. ngoắt ngoéo
  20. ngoắt ngoẹo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngoảnh

  • Turn one's head, turn round
    • Nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai: To turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one